443986
Thông số nồi hơi đốt than từ 50kg/h đến 500kg/h
- Kiểu ống lửa, đứng | Fire- tube, vertical type |
- Ghi tĩnh | Fixed grate |
- Cấp than, thải xỉ: thủ công | Coal feed, slag removal: manually |
- HIệu suất lò: 67 ~ 70% | - Efficiency: 67 ~ 70% |
- Nhiên liệu đốt: Than cục, than cám, củi…. | - Fuel: piece coal, powder coal, firewood,… |
Thông số Specification |
Đơn vị Unit |
Mã hiệu nồi hơi- Boiler Model |
|||||
LT0.05/2D |
LT0.1/5D |
LT0.15/4D |
LT0.2/7D |
LT0.3/7D |
LT0.05/8D |
||
Năng suất sinh hơi Evaporation |
kg/h |
50 |
100 |
150 |
200 |
300 |
500 |
Áp suất làm việc Working pressure |
bar |
2 |
5 |
4 |
7 |
7 |
8 |
Nhiệt độ hơi bão hoà Saturated steam temp |
0C |
133 |
158 |
151 |
170 |
170 |
175 |
Diện tích tiếp nhiệt Heating surface |
m2 |
3.0 |
3.5 |
6.0 |
12.0 |
17.5 |
28.0 |
Suất tiêu hao nhiên liệu Fuel consumption |
kg/h |
6.5 |
13 |
19 |
25 |
38 |
62 |
Thể tích chứa hơi Steam volume |
m3 |
0.04 |
0.06 |
0.16 |
0.18 |
0.22 |
0.29 |
Thể tích chứa nước Water volume |
m3 |
0.09 |
0.12 |
0.42 |
0.61 |
0.67 |
0.84 |
Kích thước nồi hơi(3) Boiler dimensions |
|||||||
Đường kính Diameter |
m |
0.60 |
0.78 |
0.81 |
0.94 |
1.03 |
1.13 |
Cao Height |
m |
1.65 |
1.65 |
2.22 |
2.30 |
2.50 |
2.60 |
Ghi chú: (1) Áp suất làm việc trên đây là của nồi hơi tiêu chuẩn, áp suất làm việc khác theo đơn đặt hàng (2) Suất tiêu hao nhiên liệu tính theo than cục 5a (Hòn Gai- Cẩm Phả) có nhiệt trị toàn phần khô 7900kcal/kg.
(3) Kích thước của bản thể lò hơi (không bao gồm thiết bị phụ và ống khói)
Trên đây là các thông số các nồi hơi đốt than tiêu chuẩn. Các nồi hơi có thông số khác sẽ được cung cấp theo đơn đặt hàng |
Note: (1) Working pressure listed above is for standard boiler. Other working pressure are available upon request. (2) Fuel consumption is caiculated based on nut coal “pices 5a” (Hon Gai- Cam Pha mine) having gross calorific value of 7900kcal/kg (on dry basic) (3) Dimensions of boiler unit only (auxiliaries and chimney are not included
Above are the representative specifications of standard coal fired boilers. Made-to-order boilers using customer’s specifications are also available upon request. |
Thông số nồi hơi đốt than từ 750kg/h đến 2500kg/h
- Kiểu ống nước tuần hoàn tự nhiên - 2 Ba long bố trí theo chiều ngang - Ghi tĩnh - Cấp than, thải xỉ: thủ công - Hiệu suất lò: 72- 73% - Nhiên liệu đốt: Than cục , than cám, củi |
- Water- tube, gravity circulation type - Two drums positioned widthwise - Coal feed, slag removal: manualy. - Efficiency: 72- 73% - Fuel: pice coal-powder, firewood, etc. |
Thông số Specification |
Đơn vị Unit |
Mã hiệu nồi hơi- Boiler Model |
||||
LT0.75/10E |
LT1/1DE |
LT1.5/10E |
LT2/10E |
LT2.5/10E |
||
Năng suất sinh hơi Evaporation |
kg/h |
750 |
1000 |
1500 |
2000 |
2500 |
Áp suất làm việc Working pressure |
bar |
8 |
10 |
10 |
10 |
10 |
Nhiệt độ hơi bão hoà Saturated steam temp |
0C |
175 |
183 |
183 |
183 |
183 |
Diện tích tiếp nhiệt Heating surface |
m2 |
25 |
30 |
53 |
80 |
90 |
Suất tiêu hao nhiên liệu Fuel consumption |
kg/h |
85 |
125 |
185 |
250 |
320 |
Thể tích chứa hơi Steam volume |
m3 |
0.12 |
0.26 |
0.35 |
0.45 |
0.53 |
Thể tích chứa nước Water volume |
m3 |
0.98 |
1.05 |
1.95 |
2.53 |
2.87 |
Kích thước nồi hơi(3) Boiler dimensions |
||||||
Dài Length |
m |
2.65 |
2.65 |
3.35 |
3.60 |
3.60 |
Rộng Width |
m |
1.20 |
1.45 |
2.20 |
2.40 |
3.00 |
Cao Height |
m |
2.50 |
2.50 |
2.70 |
3.00 |
3.00 |
Ghi chú: (4) Áp suất làm việc trên đây là của nồi hơi tiêu chuẩn, áp suất làm việc khác theo đơn đặt hàng (5) Suất tiêu hao nhiên liệu tính theo than cục 5a (Hòn Gai- Cẩm Phả) có nhiệt trị toàn phần khô 7900kcal/kg. (6) Kích thước của bản thể lò hơi (không bao gồm thiết bị phụ và ống khói) Trên đây là các thông số các nồi hơi đốt than tiêu chuẩn. Các nồi hơi có thông số khác sẽ được cung cấp theo đơn đặt hàng |
Note: (4) Working pressure listed above is for standard boiler. Other working pressure are available upon request. (5) Fuel consumption is caiculated based on nut coal “pices 5a” (Hon Gai- Cam Pha mine) having gross calorific value of 7900kcal/kg (on dry basic) (6) Dimensions of boiler unit only (auxiliaries and chimney are not included Above are the representative specifications of standard coal fired boilers. Made-to-order boilers using customer’s specifications are also available upon request. |
Thông số nồi hơi đốt than từ 3000kg đến 8000kg/h
- Kiểu ống nước tuần hoàn tự nhiên - 2 Ba long bố trí theo chiều dọc lò - Ghi tĩnh, ghi lật. - Cấp than: cơ giới (máy rải than) hoặc thủ công. - Hiệu suất lò: ≥ 74% - Nhiên liệu đốt: Than cục, than cám, củi… |
- Water- tube, gravity circulation type - Two drums positioned lengthwise - Fixed grate, drump-grate - Coal feed: mechanized (by spreader) or manua - Efficiency: ≥ 74% - Fuel: Piece coal, powder coal, firewood,… |