video

Tư vấn trực tuyến


Hỗ trợ kỹ thuật

Tư vấn sản phẩm

Đối tác

 

Liên kết website

 

Thống kê truy cập

  • Số lượt truy cập

    422310

 
  • Trang chủ
  • Thông số kỹ thuật
  • Nồi hơi đốt than

Nồi hơi đốt than

Thông số nồi hơi đốt than từ 50kg/h đến 500kg/h


- Kiểu ống lửa, đứng Fire- tube, vertical type
- Ghi tĩnh Fixed grate
- Cấp than, thải xỉ: thủ công Coal feed, slag removal: manually
- HIệu suất lò: 67 ~ 70% - Efficiency: 67 ~ 70%
- Nhiên liệu đốt: Than cục, than cám, củi…. - Fuel: piece coal, powder coal, firewood,…

Thông số

Specification

Đơn vị

Unit

Mã hiệu nồi hơi- Boiler Model

LT0.05/2D

LT0.1/5D

LT0.15/4D

LT0.2/7D

LT0.3/7D

LT0.05/8D

Năng suất sinh hơi

Evaporation

kg/h

50

100

150

200

300

500

Áp suất làm việc

Working pressure

bar

2

5

4

7

7

8

Nhiệt độ hơi bão hoà

Saturated steam temp

0C

133

158

151

170

170

175

Diện tích tiếp nhiệt

Heating surface

m2

3.0

3.5

6.0

12.0

17.5

28.0

Suất tiêu hao nhiên liệu

Fuel consumption

kg/h

6.5

13

19

25

38

62

Thể tích chứa hơi

Steam volume

m3

0.04

0.06

0.16

0.18

0.22

0.29

Thể tích chứa nước

Water volume

m3

0.09

0.12

0.42

0.61

0.67

0.84

Kích thước nồi hơi(3)

Boiler dimensions

Đường kính

Diameter

m

0.60

0.78

0.81

0.94

1.03

1.13

Cao

Height

m

1.65

1.65

2.22

2.30

2.50

2.60

 

Ghi chú:

(1) Áp suất làm việc trên đây là của nồi hơi tiêu chuẩn, áp suất làm việc khác theo đơn đặt hàng

(2) Suất tiêu hao nhiên liệu tính theo than cục 5a (Hòn Gai- Cẩm Phả) có nhiệt trị toàn phần khô 7900kcal/kg.

(3) Kích thước của bản thể lò hơi (không bao gồm thiết bị phụ và ống khói)

Trên đây là các thông số các nồi hơi đốt than tiêu chuẩn.

Các nồi hơi có thông số khác sẽ được cung cấp theo đơn đặt hàng

Note:

(1) Working pressure listed above is for standard boiler. Other working pressure are available upon request.

(2) Fuel consumption is caiculated based on nut coal “pices 5a” (Hon Gai- Cam Pha mine) having gross calorific value of 7900kcal/kg (on dry basic)

(3) Dimensions of boiler unit only (auxiliaries and chimney are not included

Above are the representative specifications of standard coal fired boilers.

Made-to-order boilers using customer’s specifications are also available upon request.

 

Thông số nồi hơi đốt than từ 750kg/h đến 2500kg/h

 

- Kiểu ống nước tuần hoàn tự nhiên
- 2 Ba long bố trí theo chiều ngang
- Ghi tĩnh
- Cấp than, thải xỉ: thủ công
- Hiệu suất lò: 72- 73%
- Nhiên liệu đốt: Than cục , than cám, củi
- Water- tube, gravity circulation type
- Two drums positioned ­widthwise
- Coal feed, slag removal: manualy.
- Efficiency: 72- 73%
- Fuel: pice coal-powder, firewood, etc.

Thông số

Specification

Đơn vị

Unit

Mã hiệu nồi hơi- Boiler Model

LT0.75/10E

LT1/1DE

LT1.5/10E

LT2/10E

LT2.5/10E

Năng suất sinh hơi

Evaporation

kg/h

750

1000

1500

2000

2500

Áp suất làm việc

Working pressure

bar

8

10

10

10

10

Nhiệt độ hơi bão hoà

Saturated steam temp

0C

175

183

183

183

183

Diện tích tiếp nhiệt

Heating surface

m2

25

30

53

80

90

Suất tiêu hao nhiên liệu

Fuel consumption

kg/h

85

125

185

250

320

Thể tích chứa hơi

Steam volume

m3

0.12

0.26

0.35

0.45

0.53

Thể tích chứa nước

Water volume

m3

0.98

1.05

1.95

2.53

2.87

Kích thước nồi hơi(3)

Boiler dimensions

Dài

Length

m

2.65

2.65

3.35

3.60

3.60

Rộng

Width

m

1.20

1.45

2.20

2.40

3.00

Cao

Height

m

2.50

2.50

2.70

3.00

3.00

 

Ghi chú:
(4) Áp suất làm việc trên đây là của nồi hơi tiêu chuẩn, áp suất làm việc khác theo đơn đặt hàng
(5) Suất tiêu hao nhiên liệu tính theo than cục 5a (Hòn Gai- Cẩm Phả) có nhiệt trị toàn phần khô 7900kcal/kg.
(6) Kích thước của bản thể lò hơi (không bao gồm thiết bị phụ và ống khói)
Trên đây là các thông số các nồi hơi đốt than tiêu chuẩn.
Các nồi hơi có thông số khác sẽ được cung cấp theo đơn đặt hàng
Note:
(4) Working pressure listed above is for standard boiler. Other working pressure are available upon request.
(5) Fuel consumption is caiculated based on nut coal “pices 5a” (Hon Gai- Cam Pha mine) having gross calorific value of 7900kcal/kg (on dry basic)
(6) Dimensions of boiler unit only (auxiliaries and chimney are not included
Above are the representative specifications of standard coal fired boilers.
Made-to-order boilers using customer’s specifications are also available upon request.

Thông số nồi hơi đốt than từ 3000kg đến 8000kg/h

 

- Kiểu ống nước tuần hoàn tự nhiên
- 2 Ba long bố trí theo chiều dọc lò
- Ghi tĩnh, ghi lật.
- Cấp than: cơ giới (máy rải than) hoặc thủ công.
- Hiệu suất lò: ≥ 74%
- Nhiên liệu đốt: Than cục, than cám, củi…
- Water- tube, gravity circulation type
- Two drums positioned lengthwise
- Fixed grate, drump-grate
- Coal feed: mechanized (by spreader) or manua
- Efficiency: ≥ 74%
- Fuel: Piece coal, powder coal, firewood,…
 
đá tự nhiên đá trang trí đá lát nền đá ốp tường hyundai cần thơ xe tải cần thơ ôtô cần thơ ôtô miền tây thiết kế web thiết kế website dịch vụ SEO bảng giá SEO Thiết kế web Cần Thơ Thiết kế web Trà Vinh Thiết kế web Bắc Ninh Thiết kế web Lâm đồng Thiết kế web Lạng Sơn Thiết kế web Hậu Giang Thiết kế web đồng Tháp Thiết kế web Nha Trang Thiết kế web Gia Lai Thiết kế web Ninh Thuận Thiết kế web Tây Ninh Thiết kế web Bắc Giang Thiết kế web Vĩnh Phúc Thiết kế web An Giang Thiết kế web Bình định Thiết kế web đắk Nông
 
CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ NHIỆT VIỆT NAM
Địa chỉ: P211, B1 Tập Thể Văn Chương, Đống Đa, Hà Nội
Email:noihoi@viettel.vn; Điện thoại:84-4-35551426 - 22020343 - 0913 682 865 | Fax: 84-4- 35189073
Designed & SEO by Kypernet