441136
1. Nồi hơi đốt than ống nước dạng E:
Đặc tính kỹ thuật:
|
Mã hiệu |
LT0.75/8E2 |
LT1/8E2 |
LT1/10E2 |
LT1.5/8E2 |
LT1.5/10E2 |
LT1.5/13E2 |
Năng suất sinh hơi (kg/h) |
750 |
1000 |
1000 |
1500 |
1500 |
1500 |
Áp suất làm việc (kG/cm2) |
8 |
8 |
10 |
8 |
10 |
13 |
Nhiệt độ hơi bão hòa (oC) |
175 |
175 |
183 |
175 |
183 |
194 |
Mã hiệu |
LT2/8E2 |
LT2/10E2 |
LT2/13E2 |
LT2/16E2 |
LT2.5/8E2 |
LT2.5/13E2 |
Năng suất sinh hơi (kg/h) |
2000 |
2000 |
2000 |
2000 |
2500 |
2500 |
Áp suất làm việc(kG/cm2) |
8 |
10 |
13 |
16 |
8 |
13 |
Nhiệt độ hơi bão hòa (oC) |
175 |
183 |
194 |
203 |
175 |
194 |
Mã hiệu |
LT 1/10/250E |
LT 1.5/10/250E | LT 2/10/250E |
LT 2.5/10/250E |
Năng suất sinh hơi (kg/h) |
1000 | 1500 | 2000 | 2500 |
Áp suất làm việc(kG/cm2) |
10 | 10 | 10 | 10 |
Nhiệt độ hơi bão hòa (oC) |
250 | 250 | 250 | 250 |
2. Nồi hơi đốt than ống nước dạng KE:
Đặc tính kỹ thuật:
Mã hiệu |
LT3/10KE |
LT3/12KE |
LT3/16KE |
LT4/10KE |
LT4/12KE |
LT4/16KE |
Năng suất sinh hơi (kg/h) |
3000 |
3000 |
3000 |
4000 |
4000 |
4000 |
Áp suất làm việc (kG/cm2) |
10 |
12 |
16 |
10 |
12 |
16 |
Nhiệt độ hơi bão hòa (oC) |
183 |
190 |
203 |
183 |
190 |
203 |
Mã hiệu |
LT6/10KE |
LT6/12KE |
LT6/16KE |
LT7.5/10KE |
LT7.5/12KE |
LT7.5/16KE |
Năng suất sinh hơi (kg/h) |
6000 |
6000 |
6000 |
7500 |
7500 |
7500 |
Áp suất làm việc (kG/cm2) |
10 |
12 |
16 |
10 |
12 |
16 |
Nhiệt độ hơi bão hòa (oC) |
183 |
190 |
203 |
183 |
190 |
203 |
Mã hiệu |
LT 5/10KE | LT 5/12KE | LT 5/16KE | LT 6/10KE | LT 6/12KE | LT 6/16KE |
Năng suất sinh hơi (kg/h) |
5000 | 5000 | 5000 | 6000 | 6000 | 6000 |
Áp suất làm việc (kG/cm2) |
10 | 12 | 16 | 10 | 12 | 16 |
Nhiệt độ hơi bão hòa (oC) |
183 | 190 | 203 | 183 | 190 | 203 |
Mã hiệu |
LT 7.5/10KEH | LT 7.5/12KEH | LT 7.5/16KEH | LT 8/10KEH | LT 8/12KEH | LT 8/16KEH |
Năng suất sinh hơi (kg/h) |
7500 | 7500 | 7500 | 8000 | 8000 | 8000 |
Áp suất làm việc (kG/cm2) |
10 | 12 | 16 | 10 | 12 | 16 |
Nhiệt độ hơi bão hòa (oC) |
183 | 190 | 203 | 183 | 190 | 203 |
3. Nồi hơi đốt than ống nước ghi xích 15t:
Đặc tính kỹ thuật:
* Kiểu ống nước, tuần hoàn tự nhiên
* 2 balông bố trí theo chiều dọc
* Ghi xích (kiểu vảy cá)
* Cấp than, thải xỉ: hoàn toàn cơ khí
* Hiệu suất: 77 ~ 78%
* Nhiên liệu đốt: than cục, than cám
Mã hiệu |
LT 6/10X | LT 6/12X | LT 10/10X | LT 10/12X | LT 15/10X | LT 15/12X |
Năng suất sinh hơi (kg/h) |
6000 | 6000 | 10000 | 10000 | 15000 | 15000 |
Áp suất làm việc (kG/cm2) |
10 | 12 | 10 | 12 | 10 | 12 |
Nhiệt độ hơi bão hòa (oC) |
183 | 190 | 183 | 190 | 183 | 190 |
|
![]() |
|
![]() |
Mã hiệu | LT 0.05/2 D |
LT 0.1/2.5 D |
LT 0.15/2.5 D |
LT 0.15/4 D |
LT 0.2/7D 2 |
LT 0.3/7D 3 |
LT 0.5/8D 3 |
Năng suất sinh hơi (kg/h) |
50 |
100 |
150 |
150 |
200 |
300 |
500 |
Áp suất làm việc (kG/cm2) |
2 |
2.5 |
2.5 |
4 |
7 |
7 |
8 |
Nhiệt độ hơi bão hòa (oC) |
133 |
138 |
138 |
151 |
170 |
170 |
175 |
Kiểu ống nước, tuần hoàn tự nhiên
2 balông bố trí theo chiều ngang
Ghi tĩnh Cấp than, thải xỉ: thủ công
Hiệu suất: ³75%
Nhiên liệu đốt: than cục, than cám, củ
Đang thi công lắp đặt nồi hơi 2000kg/h đốt than
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |