402246
Mã hiệu |
LB10/13 |
LB15/13 |
LB15/25 |
LB20/13 |
LB20/25 |
Năng suất sinh hơi (kg/h) |
10000 |
15000 |
15000 |
20000 |
20000 |
Áp suất làm việc (kG/cm2) |
13 |
13 |
25 |
13 |
25 |
Nhiệt độ hơi bão hòa (oC) |
194 |
194 |
225 |
194 |
225 |
Đặc tính kỹ thuật:
Mã hiệu |
LTN3.5/10 |
LTN6.5/25 |
LTN10/25 |
LTN17/25 |
Năng suất sinh hơi (kg/h) |
3500 |
6500 |
10000 |
17000 |
Áp suất làm việc (kG/cm2) |
10 |
25 |
25 |
25 |
Nhiệt độ hơi bão hòa(oC) |
183 |
225 |
225 |
225 |
Đặc tính kỹ thuật:
Kiểu ống nước, tuần hoàn tự nhiên.
Đốt kết hợp các loại nhiên liệu: dầu + vụn gỗ, than + bã mía...
Chế độ vận hành: Hoàn toàn tự động.
Chế độ đốt: tùy theo đặc tính nhiên liệu có các chế độ đốt thích hợp
Bộ quá nhiệt được trang bị theo yêu cầu đặt hàng, đảm bảo cung cấp hơi quá nhiệt theo nhiệt độ yêu cầu để chạy turbine hoặc phục vụ công nghệ.
Sử dụng trong các nhà máy đường, chế biến nông lâm sản, ván ép v.v...
![]() |
![]() |
Mã hiệu |
LDG16/22 |
LTB15/10 |
LTB15/25 |
LTB20/25 |
LTB25/25 |
Năng suất sinh hơi (kg/h) |
16000 |
15000 |
15000 |
20000 |
25000 |
Áp suất làm việc (kG/cm2) |
22 |
10 |
25 |
25 |
25 |
Nhiệt độ hơi bão hòa (oC) |
218 |
183 |
225 |
225 |
225 |
Nhiên liệu |
Dầu |
Than |
Than |
Than |
Than |