433972
Tiêu chuẩn thiết kế, chế tạo: ASME VIII, Div. 1 / Div. 2
Vật liệu chế tạo: ASTM A516 Gr. 70
JIS 3115 SPV490
Kiểm tra chất lượng mối hàn: X quang 100%
Mã hiệu |
LPG 21/18M(C) | LPG 30/18M(C) | LPG 33/18M(C) | LPG 44/18M(C) | LPG 67/18M (C) |
LPG 120/18M(C) |
Dung tích chứa (m3) |
21 | 30 | 33 | 44 | 67 | 120 |
Áp suất làm việc (kG/cm2) |
18 | 18 | 18 | 18 | 18 | 18 |
Kiểu ống xoắn liên tục.
Công dụng: gia nhiệt dầu tải nhiệt
Chế độ vận hành: Hoàn toàn tự động
Sử dụng trong các nhà máy hóa chất, công nghệ hoá dầu v.v...
Thông số cụ thể của lò: theo yêu cầu đặt hàng
a .Bình chịu áp lực
Thiết kế, chế tạo các loại bồn bình
chịu áp lực có dung tích chứa đến 200m3
áp suất làm việc đến 40kG/cm2.
b Nồi hấp
Thiết kế, chế tạo các loại nồi hấp đóng mở bằng khí nén hoặc bằng tay có đường kính đến 2500mm, áp suất làm việc đến 8kG/cm2
c. Nồi nấu
Thiết kế, chế tạo các loại nồi nấu phục vụ cho các ngành sản xuất mía đường, rượu bia, nước giải khát, giấy....
d. Thiết bị sấy
Thiết kế, chế tạo các hệ thống sấy trực tiếp hoặc gián tiếp (kiểu calorifier) phục vụ các ngành công nghiệp nhẹ, chế biến thực phẩm, thức ăn gia súc, chế biến nông lâm sản và các ngành công nhiệp khác.
e. Lò gia nhiệt dầu
Đặc tính kỹ thuật:
Kiểu ống xoắn liên tục.
Công dụng: gia nhiệt dầu tải nhiệt
Chế độ vận hành: Hoàn toàn tự động
Sử dụng trong các nhà máy hóa chất, công nghệ hoá dầu v.v...
Thông số cụ thể của lò: theo yêu cầu đặt hàng
Mã hiệu |
GD 0.6/10/300 | GD 0.8/10/300 | GD 1/10/300 |
Công suất nhiệt (Kcal/h) |
600.000 | 800.000 | 1.000.000 |
Áp suất làm việc (kG/cm2) |
10 | 10 | 10 |
Nhiệt độ làm việc ( oC) | 300 | 300 | 300 |